Có 3 kết quả:
盗录 dào lù ㄉㄠˋ ㄌㄨˋ • 盜錄 dào lù ㄉㄠˋ ㄌㄨˋ • 道路 dào lù ㄉㄠˋ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pirate (an audio recording, movie etc)
(2) to bootleg
(2) to bootleg
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pirate (an audio recording, movie etc)
(2) to bootleg
(2) to bootleg
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) road
(2) path
(3) way
(4) CL:條|条[tiao2]
(2) path
(3) way
(4) CL:條|条[tiao2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0