Có 3 kết quả:

盗录 dào lù ㄉㄠˋ ㄌㄨˋ盜錄 dào lù ㄉㄠˋ ㄌㄨˋ道路 dào lù ㄉㄠˋ ㄌㄨˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to pirate (an audio recording, movie etc)
(2) to bootleg

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pirate (an audio recording, movie etc)
(2) to bootleg

Bình luận 0